TT |
Công đoạn |
Thiết bị sử dụng |
Tài liệu hướng dẫn |
|
Đo lường |
Công nghệ |
|||
1 |
Nhận đơn hàng, tài liệu kỹ thuật, áo mẫu v.v |
Mắt, tay |
Hợp đồng, yêu cầu khách, hướng dẫn công việc Phòng Kế hoạch. |
|
2 |
May mẫu |
Thước đo, bảng màu, tài liệu kỹ thuật |
Máy may |
Hướng dẫn công việc kỹ thuật công nghệ, KCS |
3 |
Lên kế hoạch |
Tài liệu của khách hàng |
Vi tính, máy tính |
Hợp đồng kinh tế, tài liệu khách hàng, lện hsản xuất |
4 |
Cân đối nguyên phụ liệu, |
Thước đo đếm |
Máy vi tính |
Lệnh sản xuất tổng được duyệt. |
5 |
Phát lệnh sản xuất |
Thứơc cân, bảng màu |
Hướng dẩn công việc, Thủ tục lập kế hoạch và triển khai sản xuất |
|
6 |
Họp triển khai kỹ thuật |
Ao mẫu gốc |
Tài liệu kỹ thuật, lệnh sản xuất |
|
7 |
Chuẩn bị máy móc, thiết bị, nhân lực |
Mắt, tay, áo tài liệu kỹ thuật |
Xe đẩy |
Hướng dẫn công việc bảo trì, kho thiết bị; tài liệu kỹ thuật |
9 |
Kiểm tra, cấp phát nguyên phụ liệu |
Bảng màu, mắt, thước dây |
Bảng màu, tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn công việc |
|
10 |
Trải vải |
Mắt thường, Tay |
Hướng dẫn công việc trải vải |
|
11 |
Cắt |
Mắt, tay, bảng màu, rập thước |
Máy cắt |
HDCV cho thợ cắt |
12 |
Phối bộ, đánh số |
Mắt, tay, số |
Hướng dẫn cho công nhân phối bộ, tài liệu kỹ thuật. |
|
13 |
Nhận bán thành phẩm |
Mắt thường, bằng rập |
Xe đẩy |
HDCV giao nhận may |
14 |
Chuẩn bị nguồn nhân lực |
Mắt thường |
HDCV chuyền trưởng |
|
15 |
Điều phối bán thành phẩm |
Tham khảo qui trình công nghệ thay đổi thực tế khi sản xuất, mắt tay |
Hướng dẫn công việc chuyền trưởng |
|
16 |
May, lắp ráp |
Bằng mắt, thước, áo mẫu |
Máy may |
Theo Tài liệu kỹ thuật |
17 |
Làm khuy nút |
Mắt, bảng màu |
Máy khuy nút |
HDCV khuy nút |
18 |
Ui hơi |
Mắt, tay |
Bàn ủi hơi |
HDCV ủi hơi |
19 |
Gắn thẻ, gấp xếp |
Mắt, tay |
HDCV gấp xếp |
|
20 |
Rà kim |
Mắt |
Máy rà kim |
HDCV rà kim |
21 |
Đóng thùng |
Tay, mắt, keo dán |
HDCV đóng thùng |
|
22 |
Giao hàng |
Theo từng đợt xuất hàng |
Dùng xe Comterner |
Lệnh sản xuất, kế hoạch xuất hàng, thủ tục bảo toàn và giao sản phẩm, hướng dẫn xuất nhập khẩu |
